Có 2 kết quả:

悖乱 bèi luàn ㄅㄟˋ ㄌㄨㄢˋ悖亂 bèi luàn ㄅㄟˋ ㄌㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rebel
(2) sedition
(3) to delude
(4) confused

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rebel
(2) sedition
(3) to delude
(4) confused

Bình luận 0